Đọc nhanh: 创练 (sáng luyện). Ý nghĩa là: để tạo ra và thực hành (một môn võ thuật), để hình thành và đào tạo (một đơn vị quân đội), để rèn luyện bản thân (bằng kinh nghiệm thực tế).
创练 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để tạo ra và thực hành (một môn võ thuật)
to create and practice (a martial art)
✪ 2. để hình thành và đào tạo (một đơn vị quân đội)
to form and train (a military unit)
✪ 3. để rèn luyện bản thân (bằng kinh nghiệm thực tế)
to train oneself (by real-life experience)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创练
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
练›