Đọc nhanh: 创痛 (sáng thống). Ý nghĩa là: đau vì bị thương, đau khổ.
创痛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đau vì bị thương
受创伤而感到的疼痛
✪ 2. đau khổ
痛苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创痛
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不痛不痒 的 批评
- phê bình không đến nơi đến chốn
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 创巨痛深 ( 比喻 遭受 重大 的 损失 )
- vết thương đau đớn (tổn thất nặng nề).
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
痛›