Đọc nhanh: 创业板上市 (sáng nghiệp bản thượng thị). Ý nghĩa là: Thị trường Doanh nghiệp Tăng trưởng (GEM).
创业板上市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trường Doanh nghiệp Tăng trưởng (GEM)
Growth Enterprise Markets (GEM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创业板上市
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 节省 每 一个 铜板 用到 革命 事业 上
- Mỗi đồng tiền dành dụm được dùng cho sự nghiệp cách mạng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
业›
创›
市›
板›