Đọc nhanh: 创世记 (sáng thế kí). Ý nghĩa là: Sách Sáng thế ký, Sách đầu tiên của Môi-se.
创世记 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Sáng thế ký
Book of Genesis
✪ 2. Sách đầu tiên của Môi-se
First Book of Moses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创世记
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 您 的 教诲 我 将 永生永世 铭记在心
- lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 我 是 你 这个 现实 世界 的 创造者
- Tôi là người tạo ra thực tế của bạn.
- 永远 记住 : 世上无难事 , 只怕有心人
- Luôn ghi nhớ rằng: Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.
- 据 历史 记载 , 那 是 个 盛世
- Theo ghi chép lịch sử, đó là một thời thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
创›
记›