Đọc nhanh: 创世纪块 (sáng thế kỷ khối). Ý nghĩa là: Genesis Block;là tên của khối Bitcoin đầu tiên được khai thác. Trong Tiếng Anh; genesis có thể được dịch là khởi nguồn. Vì đây là khối đầu tiên nên nó tạo thành nền móng cho toàn bộ hệ thống giao dịch của Blockchain đồng thời nó là nguyên mẫu cho tát cả các block khác còn lại trong hệ thống..
创世纪块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Genesis Block;là tên của khối Bitcoin đầu tiên được khai thác. Trong Tiếng Anh; genesis có thể được dịch là khởi nguồn. Vì đây là khối đầu tiên nên nó tạo thành nền móng cho toàn bộ hệ thống giao dịch của Blockchain đồng thời nó là nguyên mẫu cho tát cả các block khác còn lại trong hệ thống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创世纪块
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 我 知道 你们 的 创世纪 项目
- Tôi biết về Dự án Genesis.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
创›
块›
纪›