划一 huàyī
volume volume

Từ hán việt: 【hoa nhất】

Đọc nhanh: 划一 (hoa nhất). Ý nghĩa là: nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhất; cùng loạt, thống nhất; làm nhất trí. Ví dụ : - 整齐划一 chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.. - 划一体例 thống nhất thể loại

Ý Nghĩa của "划一" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhất; cùng loạt

一致;一律

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整齐划一 zhěngqíhuàyī

    - chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.

✪ 2. thống nhất; làm nhất trí

使一致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 划一 huàyī 体例 tǐlì

    - thống nhất thể loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划一

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 计划 jìhuà ( zǒng de 计划 jìhuà )

    - bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiāng 按计划 ànjìhuà 进行 jìnxíng

    - Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 按照 ànzhào 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 这个 zhègè 计划 jìhuà liàng zài 一边 yībiān le

    - Họ đã gác kế hoạch này sang một bên rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 河上 héshàng 划着 huàzhe 一只 yīzhī 扁舟 piānzhōu

    - Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 广播 guǎngbō 一场 yīchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋策划 mìmóucèhuà le 一场 yīchǎng 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao