Đọc nhanh: 划一 (hoa nhất). Ý nghĩa là: nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhất; cùng loạt, thống nhất; làm nhất trí. Ví dụ : - 整齐划一 chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.. - 划一体例 thống nhất thể loại
✪ 1. nhất trí; nhất loạt; đồng loạt; đồng đều; đồng nhất; cùng loạt
一致;一律
- 整齐划一
- chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
✪ 2. thống nhất; làm nhất trí
使一致
- 划一 体例
- thống nhất thể loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划一
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 他们 把 这个 计划 晾 在 一边 了
- Họ đã gác kế hoạch này sang một bên rồi.
- 他们 在 河上 划着 一只 扁舟
- Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
划›