切齿腐心 qièchǐ fǔxīn
volume volume

Từ hán việt: 【thiết xỉ hủ tâm】

Đọc nhanh: 切齿腐心 (thiết xỉ hủ tâm). Ý nghĩa là: căm ghét cái gì đó hoặc ai đó đến mức cực đoan nhất (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "切齿腐心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

切齿腐心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căm ghét cái gì đó hoặc ai đó đến mức cực đoan nhất (thành ngữ)

to detest sth or sb to the utmost extreme (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切齿腐心

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 她切 tāqiè 蛋糕 dàngāo 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì

    - Cô ấy cắt bánh ngọt rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ 愤怒 fènnù 已极 yǐjí

    - Tôi cắn răng, căm phẫn đến cực điểm.

  • volume volume

    - 切不可 qièbùkě 粗心大意 cūxīndàyì

    - Không được cẩu thả.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • volume volume

    - duì 一切 yīqiè dōu 充满 chōngmǎn 好奇心 hàoqíxīn

    - Cô ấy tò mò về mọi thứ.

  • volume volume

    - cóng 心底 xīndǐ 感到 gǎndào 亲切 qīnqiè

    - tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.

  • - bié 担心 dānxīn 没事儿 méishìer 一切 yīqiè dōu huì hǎo de

    - Đừng lo, không sao đâu, mọi chuyện sẽ ổn thôi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ , Phụ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIOBO (戈戈人月人)
    • Bảng mã:U+8150
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao