Đọc nhanh: 列别杰夫 (liệt biệt kiệt phu). Ý nghĩa là: Lebedev hoặc Lebedyev (tên tiếng Nga).
列别杰夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lebedev hoặc Lebedyev (tên tiếng Nga)
Lebedev or Lebedyev (Russian name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列别杰夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 她 是 杰出人才 之 列
- Cô ấy là trong số các nhân tài xuất sắc.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 太夫人 ( 尊称 别人 的 母亲 )
- thái phu nhân (mẹ của người khác)
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
别›
夫›
杰›