Đọc nhanh: 列宁格勒 (liệt ninh các lặc). Ý nghĩa là: Leningrad, tên thành phố Saint Petersburg của Nga 聖彼得堡 | 圣彼得堡 1923-1991.
✪ 1. Leningrad, tên thành phố Saint Petersburg của Nga 聖彼得堡 | 圣彼得堡 1923-1991
Leningrad, name of Russian city Saint Petersburg 聖彼得堡|圣彼得堡 1923-1991
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列宁格勒
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 《 列宁全集 》
- Lê-nin toàn tập.
- 列宁 文选
- Lê Nin tuyển tập.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
勒›
宁›
格›