分项工程 fēn xiàng gōngchéng
volume volume

Từ hán việt: 【phân hạng công trình】

Đọc nhanh: 分项工程 (phân hạng công trình). Ý nghĩa là: công trình phân loại.

Ý Nghĩa của "分项工程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分项工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công trình phân loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分项工程

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng cóng 动工 dònggōng dào 完成 wánchéng 前后 qiánhòu 仅用 jǐnyòng le 半年 bànnián 时间 shíjiān

    - công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng 不能 bùnéng 下马 xiàmǎ

    - công trình này không đình chỉ được.

  • volume volume

    - 做好 zuòhǎo 各项 gèxiàng 工作 gōngzuò 促使 cùshǐ 敌人 dírén 内部 nèibù 分解 fēnjiě

    - làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng 开始 kāishǐ 显出 xiǎnchū 成效 chéngxiào

    - Dự án đang bắt đầu cho thấy tác dụng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 分担 fēndān le 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 工作 gōngzuò

    - Chúng tôi chia sẻ công việc của dự án này.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng yóu 国家验收 guójiāyànshōu

    - Dự án này đã được nhà nước phê duyệt nghiệm thu.

  • volume volume

    - shì 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 总工程师 zǒnggōngchéngshī

    - Anh ấy là kỹ sư trưởng của dự án này.

  • - 工程 gōngchéng 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 监督 jiāndū 工程项目 gōngchéngxiàngmù de 进展 jìnzhǎn 质量 zhìliàng 控制 kòngzhì

    - Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao