Đọc nhanh: 分项工程 (phân hạng công trình). Ý nghĩa là: công trình phân loại.
分项工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công trình phân loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分项工程
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 这项 工程 不能 下马
- công trình này không đình chỉ được.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 这项 工程 开始 显出 成效
- Dự án đang bắt đầu cho thấy tác dụng.
- 我们 分担 了 这个 项目 的 工作
- Chúng tôi chia sẻ công việc của dự án này.
- 这项 工程 已 由 国家验收
- Dự án này đã được nhà nước phê duyệt nghiệm thu.
- 他 是 这个 项目 的 总工程师
- Anh ấy là kỹ sư trưởng của dự án này.
- 工程 经理 负责 监督 工程项目 的 进展 和 质量 控制
- Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
工›
程›
项›