Đọc nhanh: 分裂组织 (phân liệt tổ chức). Ý nghĩa là: mô phân sinh (thực vật học), tổ chức ly khai.
分裂组织 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mô phân sinh (thực vật học)
meristem (botany)
✪ 2. tổ chức ly khai
separatist organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分裂组织
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
组›
织›
裂›