Đọc nhanh: 分蘖 (phân nghiệt). Ý nghĩa là: nhảy nhánh; đẻ nhánh; đâm nhánh.
分蘖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy nhánh; đẻ nhánh; đâm nhánh
稻、麦、甘蔗等植物发育的时候,在幼苗靠近土壤的部分生出分枝有的地区叫发棵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分蘖
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
蘖›