分蘖 fēnniè
volume volume

Từ hán việt: 【phân nghiệt】

Đọc nhanh: 分蘖 (phân nghiệt). Ý nghĩa là: nhảy nhánh; đẻ nhánh; đâm nhánh.

Ý Nghĩa của "分蘖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分蘖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy nhánh; đẻ nhánh; đâm nhánh

稻、麦、甘蔗等植物发育的时候,在幼苗靠近土壤的部分生出分枝有的地区叫发棵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分蘖

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
    • Pinyin: Bì , Bò , Niè
    • Âm hán việt: Bách , Nghiệt
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJD (廿竹十木)
    • Bảng mã:U+8616
    • Tần suất sử dụng:Thấp