无效分蘖 wúxiào fēnbò
volume volume

Từ hán việt: 【vô hiệu phân nghiệt】

Đọc nhanh: 无效分蘖 (vô hiệu phân nghiệt). Ý nghĩa là: nhánh (lúa) không trổ bông.

Ý Nghĩa của "无效分蘖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无效分蘖 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhánh (lúa) không trổ bông

禾本科作物的不能抽穗结实的分蘖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无效分蘖

  • volume volume

    - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn shàng de 签名 qiānmíng 无效 wúxiào

    - Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.

  • volume volume

    - dāng 一个 yígè rén 无话可说 wúhuàkěshuō shí 一定 yídìng shuō 十分 shífēn 拙劣 zhuōliè

    - Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 分析 fēnxī 实验 shíyàn de 效果 xiàoguǒ

    - Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 系在 xìzài 一起 yìqǐ 无法 wúfǎ 分开 fēnkāi

    - Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.

  • volume volume

    - jīng 国会 guóhuì 批准 pīzhǔn 法律 fǎlǜ jiāng 无效 wúxiào

    - Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.

  • volume volume

    - zhǐ 听到 tīngdào 他们 tāmen 交谈 jiāotán zhōng 无足轻重 wúzúqīngzhòng de 部分 bùfèn

    - Anh ấy chỉ nghe được một phần nhỏ không quan trọng trong cuộc trò chuyện của họ.

  • volume volume

    - de xiào dài zhe 几分 jǐfēn 无奈 wúnài

    - Nụ cười của cô ấy có vài phần bất lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
    • Pinyin: Bì , Bò , Niè
    • Âm hán việt: Bách , Nghiệt
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJD (廿竹十木)
    • Bảng mã:U+8616
    • Tần suất sử dụng:Thấp