Đọc nhanh: 分类账本 (phân loại trướng bổn). Ý nghĩa là: Sổ sách kế toán.
分类账本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ sách kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类账本
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 僭 越 ( 超越 本分 , 冒用 在 上 的 名义 或 物品 )
- vượt quá bổn phận.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 三七分 账
- chia bảy ba
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
本›
类›
账›