Đọc nhanh: 分拨 (phân bát). Ý nghĩa là: phân phối; chia, phân công; phái, phân nhóm; chia nhóm.
分拨 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phân phối; chia
划分出来拨给;划拨;调拨
✪ 2. phân công; phái
分派
✪ 3. phân nhóm; chia nhóm
分成几拨儿
✪ 4. xăm xỉa
分派﹑分配
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分拨
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
拨›