Đọc nhanh: 不可分拨性 (bất khả phân bát tính). Ý nghĩa là: Inappropriability.
不可分拨性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Inappropriability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可分拨性
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 性命 不可 轻视
- Không thể xem nhẹ tính mạng.
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 这 可 不会 让你在 这个 屋檐下 加多少 印象分
- Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
分›
可›
性›
拨›