Đọc nhanh: 列支敦斯登 (liệt chi đôn tư đăng). Ý nghĩa là: Liechtenstein (Tw). Ví dụ : - 列支敦斯登和海地的国旗 Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
列支敦斯登 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liechtenstein (Tw)
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列支敦斯登
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
支›
敦›
斯›
登›