Đọc nhanh: 分布式结构 (phân bố thức kết cấu). Ý nghĩa là: kiến trúc phân tán.
分布式结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến trúc phân tán
distributed architecture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分布式结构
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 这篇 小说 的 结构 十分 严密
- kết cấu của tiểu thuyết này rất chặt chẽ.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
- 身体 的 结构 十分复杂
- Cấu trúc của cơ thể vô cùng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
布›
式›
构›
结›