Đọc nhanh: 分散的策略 (phân tán đích sách lược). Ý nghĩa là: chiến lược khuếch tán.
分散的策略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến lược khuếch tán
diffused strategy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分散的策略
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 采用 有效 的 营销 策略
- Sử dụng các chiến lược tiếp thị hiệu quả
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
- 这种 欺骗 的 策略 非常 狡猾
- Chiến lược lừa dối này rất xảo quyệt.
- 会议 的 主题 主要 是 销售策略
- Chủ đề của cuộc họp chủ yếu là chiến lược bán hàng.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 制定 有效 的 学习策略 可以 帮助 你 提高 学习 效率
- Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
散›
略›
的›
策›