Đọc nhanh: 出品 (xuất phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm, sản phẩm; làm ra sản phẩm; xuất phẩm. Ví dụ : - 这是本厂的新出品。 đây là sản phẩm mới của nhà máy.. - 这些出品经过检验,完全合格。 những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
出品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm
制造出来产品
✪ 2. sản phẩm; làm ra sản phẩm; xuất phẩm
生产出来的物品;产品
- 这是 本厂 的 新 出品
- đây là sản phẩm mới của nhà máy.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出品
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 他 把 物品 罗列 出来
- Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 他 由 於 一件 表现 出 精湛 技艺 的 作品 而 受到 赞扬
- Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
品›