Đọc nhanh: 出纳主任 (xuất nạp chủ nhiệm). Ý nghĩa là: Trưởng ban thủ quỹ.
出纳主任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trưởng ban thủ quỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出纳主任
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 主要 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 他出 了 一个 好 主意
- Anh ấy đưa ra một ý tưởng hay.
- 请 把 主要 观点 归纳 出来
- Hãy tóm tắt các quan điểm chính ra.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
任›
出›
纳›