出神音乐 chūshén yīnyuè
volume volume

Từ hán việt: 【xuất thần âm lạc】

Đọc nhanh: 出神音乐 (xuất thần âm lạc). Ý nghĩa là: trance (thể loại âm nhạc).

Ý Nghĩa của "出神音乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出神音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trance (thể loại âm nhạc)

trance (music genre)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出神音乐

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè 宁神 níngshén

    - Bản nhạc này làm dịu lòng người.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 音乐 yīnyuè 总决赛 zǒngjuésài

    - Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.

  • volume volume

    - 李娜 lǐnà 没有 méiyǒu 完成 wánchéng de 音乐 yīnyuè 事业 shìyè 半路出家 bànlùchūjiā dāng le 尼姑 nígū

    - Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 音乐 yīnyuè lái 客人 kèrén

    - Họ dùng âm nhạc để mời khách.

  • volume volume

    - de 音乐 yīnyuè 天赋 tiānfù bèi de 老师 lǎoshī 挖掘 wājué le 出来 chūlái

    - Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.

  • volume volume

    - de 音乐才能 yīnyuècáinéng 非常 fēicháng 出众 chūzhòng

    - Cô ấy có tài năng âm nhạc phi thường.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 铃声 língshēng xiǎng le hái duì zhe 窗口 chuāngkǒu 出神 chūshén

    - chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 音乐 yīnyuè hěn yǒu 特色 tèsè

    - Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao