出外 chūwài
volume volume

Từ hán việt: 【xuất ngoại】

Đọc nhanh: 出外 (xuất ngoại). Ý nghĩa là: đến nơi khác; xa nhà; đi xa. Ví dụ : - 出外游逛 ra ngoài dạo chơi. - 牙长得里出外进的。 răng mọc không đều.. - 出外逃生 chạy thoát thân ra ngoài.

Ý Nghĩa của "出外" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出外 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến nơi khác; xa nhà; đi xa

到外地去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出外 chūwài 游逛 yóuguàng

    - ra ngoài dạo chơi

  • volume volume

    - 牙长 yázhǎng 里出外进 lǐchūwàijìn de

    - răng mọc không đều.

  • volume volume

    - 出外 chūwài 逃生 táoshēng

    - chạy thoát thân ra ngoài.

  • volume volume

    - qiáng 里出外进 lǐchūwàijìn

    - tường xây không đều.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出外

  • volume volume

    - 垃圾 lājī 撇出 piēchū 门外 ménwài

    - Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.

  • volume volume

    - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • volume volume

    - miǎn 出现意外 chūxiànyìwài de 事故 shìgù

    - Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.

  • volume volume

    - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外出 wàichū 遇到 yùdào 大雨 dàyǔ nòng 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.

  • volume volume

    - 外地 wàidì 出差 chūchāi le

    - Anh ấy đi công tác ở nơi khác.

  • volume volume

    - zài 外地 wàidì 出差 chūchāi 经常 jīngcháng zhù 饭店 fàndiàn

    - Anh thường ở khách sạn khi đi công tác.

  • volume volume

    - 出使 chūshǐ 外国 wàiguó 进行 jìnxíng 交流 jiāoliú

    - Anh ấy đi sứ nước ngoài để giao lưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao