Đọc nhanh: 凹入 (ao nhập). Ý nghĩa là: lỗ, mở lồi, chìm; móp.
凹入 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ
cavity
✪ 2. mở lồi
convex opening
✪ 3. chìm; móp
低于周围 (跟''凸''相对)
✪ 4. núng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹入
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
凹›