Đọc nhanh: 剀 (cai.cái.khải). Ý nghĩa là: tường tận; rõ ràng, thiết thực; nghiêm túc; nghiêm chỉnh. Ví dụ : - 剀详明。 minh bạch rõ ràng.. - 剀教导。 sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
剀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tường tận; rõ ràng
跟事理完全相合
- 剀 详明
- minh bạch rõ ràng.
✪ 2. thiết thực; nghiêm túc; nghiêm chỉnh
切实
- 剀 教导
- sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剀
- 剀 详明
- minh bạch rõ ràng.
- 剀 教导
- sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
剀›