Đọc nhanh: 凭空 (bằng không). Ý nghĩa là: không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ; không dưng. Ví dụ : - 凭空捏造。 bịa đặt không có cơ sở.. - 凭空想象。 tưởng tượng không có cơ sở.
凭空 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ; không dưng
没有依据地也作平空
- 凭空捏造
- bịa đặt không có cơ sở.
- 凭空想象
- tưởng tượng không có cơ sở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭空
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 凭空臆造
- bịa đặt vô căn cứ.
- 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
- 凭空捏造
- bịa đặt không có cơ sở.
- 凭空想象
- tưởng tượng không có cơ sở.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 他 凭空 造 了 个 故事
- Anh ấy bịa ra một câu chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
空›