凭栏 pínglán
volume volume

Từ hán việt: 【bằng lan】

Đọc nhanh: 凭栏 (bằng lan). Ý nghĩa là: dựa vào lan can; tựa vào lan can. Ví dụ : - 凭栏远眺。 dựa vào lan can mà nhìn ra xa.

Ý Nghĩa của "凭栏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凭栏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựa vào lan can; tựa vào lan can

靠着栏杆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凭栏 pínglán 远眺 yuǎntiào

    - dựa vào lan can mà nhìn ra xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭栏

  • volume volume

    - 凭栏 pínglán 远望 yuǎnwàng

    - Dựa vào lan can nhìn ra xa.

  • - 凭栏 pínglán 远眺 yuǎntiào

    - dựa vào lan can mà nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 凭栏 pínglán 眺望 tiàowàng

    - tựa lan can nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 凭栏 pínglán 远望 yuǎnwàng

    - Cô ấy dựa vào lan can nhìn xa xăm.

  • volume volume

    - shì 凭着 píngzhe 一张 yīzhāng 伪造 wěizào de 出入证 chūrùzhèng 堂而皇之 tángérhuángzhī 进来 jìnlái de

    - anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 大学 dàxué de 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có bằng tốt nghiệp đại học.

  • volume volume

    - yǒu 大专 dàzhuān 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có bằng cao đẳng.

  • volume volume

    - 凭空 píngkōng zào le 故事 gùshì

    - Anh ấy bịa ra một câu chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao