Đọc nhanh: 凭栏 (bằng lan). Ý nghĩa là: dựa vào lan can; tựa vào lan can. Ví dụ : - 凭栏远眺。 dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
凭栏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dựa vào lan can; tựa vào lan can
靠着栏杆
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭栏
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 她 凭栏 远望
- Cô ấy dựa vào lan can nhìn xa xăm.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 他 拥有 大学 的 文凭
- Anh ấy có bằng tốt nghiệp đại học.
- 他 有 大专 文凭
- Anh ấy có bằng cao đẳng.
- 他 凭空 造 了 个 故事
- Anh ấy bịa ra một câu chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
栏›