凭陵 píng líng
volume volume

Từ hán việt: 【bằng lăng】

Đọc nhanh: 凭陵 (bằng lăng). Ý nghĩa là: xâm phạm, mượn cớ; vin cớ.

Ý Nghĩa của "凭陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凭陵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xâm phạm

仗势侵犯

✪ 2. mượn cớ; vin cớ

凭借

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭陵

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - de 故乡 gùxiāng shì zài 广西 guǎngxī 凭祥 píngxiáng

    - Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.

  • volume volume

    - 凭藉 píngjiè 经验 jīngyàn 做事 zuòshì

    - Anh ấy dựa vào kinh nghiệm để làm việc.

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá le 文凭 wénpíng de 真实性 zhēnshíxìng

    - Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.

  • volume volume

    - shì 凭着 píngzhe 一张 yīzhāng 伪造 wěizào de 出入证 chūrùzhèng 堂而皇之 tángérhuángzhī 进来 jìnlái de

    - anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 大学 dàxué de 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có bằng tốt nghiệp đại học.

  • volume volume

    - yǒu 大专 dàzhuān 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có bằng cao đẳng.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có nhiều bằng cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao