Đọc nhanh: 凭陵 (bằng lăng). Ý nghĩa là: xâm phạm, mượn cớ; vin cớ.
凭陵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xâm phạm
仗势侵犯
✪ 2. mượn cớ; vin cớ
凭借
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭陵
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
- 他 凭藉 经验 做事
- Anh ấy dựa vào kinh nghiệm để làm việc.
- 他 检查 了 文凭 的 真实性
- Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 他 拥有 大学 的 文凭
- Anh ấy có bằng tốt nghiệp đại học.
- 他 有 大专 文凭
- Anh ấy có bằng cao đẳng.
- 他 有 很多 文凭
- Anh ấy có nhiều bằng cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
陵›