Đọc nhanh: 凭卷 (bằng quyển). Ý nghĩa là: bằng khoán.
凭卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 啥 也 不是 , 凭 什么 我要 听 他 说话
- anh ta là cái thá gì, dựa vào đâu tôi phải nghe lời anh ta
- 他 在 凭 墙
- Anh ấy đang tựa vào tường.
- 他 凭直觉 认为 她 说 的 是 谎话
- Anh ta cảm thấy bằng trực giác rằng cô ấy đang nói dối.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
卷›