Đọc nhanh: 凤眼机 (phượng nhãn cơ). Ý nghĩa là: Thùa khuy mắt phụng.
凤眼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùa khuy mắt phụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤眼机
- 他 眼浅 , 错 把 凤凰 当 野鸡
- Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 他 瞅 了 一眼 手机
- Anh ta liếc một cái vào điện thoại.
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 过度 使用 手机 会 损害 眼睛
- Sử dụng điện thoại quá mức sẽ làm hại mắt.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
机›
眼›