kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khảm】

Đọc nhanh: (khảm). Ý nghĩa là: Khảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khảm

凵:kǎnㄎㄢˇ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǎn , Qū
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:VL (女中)
    • Bảng mã:U+51F5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp