Đọc nhanh: 凤蝶 (phượng điệp). Ý nghĩa là: Bướm phượng.
凤蝶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bướm phượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤蝶
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 她 买 了 一个 大 凤梨
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 凤凰 飞舞 表示 会 有 好 的 事情 发生
- Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
- 凤 先生 来 了
- Ông Phượng đến rồi.
- 她 在 凤凰 号 船上 囚禁 你
- Cô ấy đã bắt bạn bị giam cầm trên thuyền Phượng hoàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
蝶›