Đọc nhanh: 鹰雕 (ưng điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng núi (Nisaetus nipalensis), hay còn gọi là đại bàng diều hâu của Hodgson, biến thể của 鷹鵰 | 鹰雕.
鹰雕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đại bàng núi (Nisaetus nipalensis)
(bird species of China) mountain hawk-eagle (Nisaetus nipalensis)
✪ 2. hay còn gọi là đại bàng diều hâu của Hodgson
aka Hodgson's hawk-eagle
✪ 3. biến thể của 鷹鵰 | 鹰雕
variant of 鷹鵰|鹰雕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰雕
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 他 的 雕刻 技术 很 精细
- Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 他 收藏 了 很多 雕刻
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều tác phẩm điêu khắc.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雕›
鹰›