Đọc nhanh: 凤头树燕 (phượng đầu thụ yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) có mào (Hemiprocne coronata).
凤头树燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) có mào (Hemiprocne coronata)
(bird species of China) crested treeswift (Hemiprocne coronata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤头树燕
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 这棵树 个头儿 很大
- Cây này có kích thước rất lớn.
- 嫩果 挂 在 树枝 头
- Quả non treo trên cành cây.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 山头 上 有 很多 树
- Trên đỉnh núi có nhiều cây.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
头›
树›
燕›