Đọc nhanh: 凡尔丁 (phàm nhĩ đinh). Ý nghĩa là: hàng va-lê-tin; vải ga-ba-đin (trang phục mùa hè).
凡尔丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng va-lê-tin; vải ga-ba-đin (trang phục mùa hè)
一种平纹单色毛织品,常用线做经、纱做纬织成,质地薄而挺括,适宜于做夏季服装 (英valetin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡尔丁
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
凡›
尔›