Đọc nhanh: 凡夫 (phàm phu). Ý nghĩa là: người trần; người bình thường; phàm phu. Ví dụ : - 凡夫俗子 phàm phu tục tử
凡夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người trần; người bình thường; phàm phu
凡人
- 凡夫俗子
- phàm phu tục tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡夫
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 凡夫俗子
- phàm phu tục tử
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 他 练功夫 多年 , 身手不凡
- Anh ấy đã luyện võ nhiều năm, thân thủ phi thường.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
夫›