几起几落 jǐ qǐ jǐ luò
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ khởi kỉ lạc】

Đọc nhanh: 几起几落 (kỉ khởi kỉ lạc). Ý nghĩa là: lên xuống; thăng giáng; thịnh suy.

Ý Nghĩa của "几起几落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几起几落 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên xuống; thăng giáng; thịnh suy

起、落、对人则比喻升、降,对事则比喻兴、衰几起几落,则指升降或兴衰的多次反复

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几起几落

  • volume volume

    - 几股 jǐgǔ 人群 rénqún 汇拢 huìlǒng 一起 yìqǐ

    - mấy đám người hợp lại một chỗ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 几点 jǐdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - 几片 jǐpiàn 树叶 shùyè 飘飘悠悠 piāopiāoyōuyōu 落下来 luòxiàlai

    - mấy chiếc lá rơi lác đác.

  • volume volume

    - zài 选举 xuǎnjǔ 中有 zhōngyǒu 几位 jǐwèi 候选人 hòuxuǎnrén 落标 luòbiāo

    - trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.

  • volume volume

    - de 病前 bìngqián 几天 jǐtiān 刚好 gānghǎo le 点儿 diǎner 现在 xiànzài yòu 重落 zhòngluò le

    - mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.

  • volume volume

    - 几位 jǐwèi 老人 lǎorén 一起 yìqǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Vài cụ già tập thể dục cùng nhau.

  • volume volume

    - 啤酒瓶 píjiǔpíng duì zhe zuǐ 咕咚 gūdōng 咕咚 gūdōng le 几口 jǐkǒu

    - anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.

  • volume volume

    - 分离 fēnlí le 十几年 shíjǐnián de 母女 mǔnǚ yòu 团聚 tuánjù zài 一起 yìqǐ le

    - mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao