Đọc nhanh: 陈绍 (trần thiệu). Ý nghĩa là: rượu Thiệu Hưng lâu năm (Trung Quốc).
陈绍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu Thiệu Hưng lâu năm (Trung Quốc)
存放多年的绍兴酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈绍
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 他 已 介绍 一个 小时 了
- Anh ấy đã giới thiệu một tiếng đồng hồ rồi.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 他 在 陈述 时 有意 停顿
- Anh ấy cố ý ngừng lại khi trình bày.
- 他 如实 陈述 那个 故事
- Anh ta kể lại chuyện đó như thật.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绍›
陈›