Đọc nhanh: 几腔 (kỉ khang). Ý nghĩa là: đầy ấp.
几腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy ấp
指满腹的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几腔
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 他 购买 了 几个 腔 的 牛
- Anh ấy đã mua vài con bò.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
腔›