Đọc nhanh: 凡赛斯 (phàm tái tư). Ý nghĩa là: Đài Loan tương đương với 范思哲.
凡赛斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan tương đương với 范思哲
Taiwan equivalent of 范思哲 [Fàn sī zhé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡赛斯
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
斯›
赛›