Đọc nhanh: 凝华 (ngưng hoa). Ý nghĩa là: sự ngưng tụ; từ thể khí chuyển thành thể rắn.
凝华 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự ngưng tụ; từ thể khí chuyển thành thể rắn
气态物质直接变为固态物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝华
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 风度 端 凝
- thái độ thanh lịch
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
华›