Đọc nhanh: 减压时间表 (giảm áp thì gian biểu). Ý nghĩa là: còn được gọi là 減壓程序 | 减压程序, lịch giải nén (lặn).
减压时间表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được gọi là 減壓程序 | 减压程序
also called 減壓程序|减压程序 [jiǎn yā chéng xù]
✪ 2. lịch giải nén (lặn)
decompression schedule (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减压时间表
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 流水 的 配送 减少 时间
- Phân phối theo kiểu dây chuyền giảm thời gian.
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
- 每周 的 值班 时间表 都 不变
- Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.
- 我们 要 压缩 会议 时间
- Chúng ta cần giảm thời gian họp.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
- 我 正在 减少 工作 时间
- Tôi đang giảm thời gian làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
压›
时›
表›
间›