Đọc nhanh: 时间表达式 (thì gian biểu đạt thức). Ý nghĩa là: Biểu thức thời gian; biểu thức time.
时间表达式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu thức thời gian; biểu thức time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时间表达式
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 有 时间表 吗 ?
- Có thời gian biểu không?
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
时›
表›
达›
间›