Đọc nhanh: 作息时间表 (tá tức thì gian biểu). Ý nghĩa là: Thời khoá biểu hàng ngày, Lịch làm việc, thời khắc biểu.
作息时间表 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Thời khoá biểu hàng ngày
daily schedule
✪ 2. Lịch làm việc
work schedule
✪ 3. thời khắc biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作息时间表
- 他 每天 按时 作息
- Anh ấy sinh hoạt đều đặn mỗi ngày.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 医院 规定 病人 遵守 作息时间
- Bệnh viện yêu cầu bệnh nhân tuân thủ thời gian nghỉ ngơi.
- 调整 作息时间
- điều chỉnh thời gian làm việc và nghỉ ngơi.
- 会议 挤占 了 我 的 工作 时间
- Cuộc họp đã chiếm hết thời gian làm việc của tôi.
- 别泡 时间 了 快 把 工作 做 完 !
- Đừng lãng phí thời gian, hãy hoàn thành công việc một cách nhanh chóng!
- 他 的 时间表 对 他 很 重要
- Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
息›
时›
表›
间›