时间表 shíjiān biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thì gian biểu】

Đọc nhanh: 时间表 (thì gian biểu). Ý nghĩa là: lịch trình, thời gian biểu, thời khắc biểu. Ví dụ : - 他的时间表对他很重要 Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.. - 有时间表吗? Có thời gian biểu không?

Ý Nghĩa của "时间表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

时间表 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lịch trình

schedule

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 时间表 shíjiānbiǎo duì hěn 重要 zhòngyào

    - Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.

✪ 2. thời gian biểu

timetable

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 时间表 shíjiānbiǎo ma

    - Có thời gian biểu không?

✪ 3. thời khắc biểu

以时间排定行进次序的表格

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时间表

  • volume volume

    - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 按照 ànzhào 时间表 shíjiānbiǎo 工作 gōngzuò

    - Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.

  • volume volume

    - 侯默 hóumò 可是 kěshì yǒu 午睡 wǔshuì 时间表 shíjiānbiǎo de

    - Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - 行车时间 xíngchēshíjiān 一览表 yīlǎnbiǎo

    - bảng liệt kê về thời gian xe chạy.

  • volume volume

    - 新闻报道 xīnwénbàodào de 时间性 shíjiānxìng qiáng yào 及时 jíshí 发表 fābiǎo

    - bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.

  • volume volume

    - yǒu 时间表 shíjiānbiǎo ma

    - Có thời gian biểu không?

  • volume volume

    - 钟表 zhōngbiǎo 显示 xiǎnshì de 时间 shíjiān duì

    - Thời gian trên đồng hồ không đúng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 时间表 shíjiānbiǎo hěn yǒu 弹性 tánxìng

    - Lịch trình của dự án này rất linh hoạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao