凌源市 líng yuán shì
volume volume

Từ hán việt: 【lăng nguyên thị】

Đọc nhanh: 凌源市 (lăng nguyên thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lingyuan ở Chaoyang 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "凌源市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Lingyuan ở Chaoyang 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh

Lingyuan county level city in Chaoyang 朝陽|朝阳, Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌源市

  • volume volume

    - 不要 búyào 欺凌 qīlíng 弱小 ruòxiǎo

    - Không được bắt nạt kẻ yếu.

  • volume volume

    - 黑市 hēishì 交易 jiāoyì

    - giao dịch chợ đen

  • volume volume

    - 客户 kèhù 为本 wèiběn 市场 shìchǎng 为源 wèiyuán de 经营 jīngyíng 理念 lǐniàn

    - triết lý kinh doanh hướng tới khách hàng làm chủ và định hướng thị trường.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 自己 zìjǐ 凌驾于 língjiàyú 群众 qúnzhòng 之上 zhīshàng

    - không thể xem mình ngự trị quần chúng.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 正在 zhèngzài 预报 yùbào 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 不要 búyào 用湿 yòngshī 东西 dōngxī 接触 jiēchù 电源 diànyuán

    - Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao