Đọc nhanh: 凉白开 (lương bạch khai). Ý nghĩa là: nước sôi để nguội. Ví dụ : - 凉白开水 nước sôi để nguội
凉白开 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước sôi để nguội
放凉了的白开水
- 凉白开 水
- nước sôi để nguội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉白开
- 凉白开 水
- nước sôi để nguội
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 这瓶 开水 已经 凉 了
- Chai nước sôi này đã nguội rồi.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 开窗 睡觉 容易 着凉
- Mở cửa sổ ngủ dễ bị cảm lạnh.
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
开›
白›