凉拌海带丝 liángbàn hǎidài sī
volume volume

Từ hán việt: 【lương bạn hải đới ty】

Đọc nhanh: 凉拌海带丝 (lương bạn hải đới ty). Ý nghĩa là: salad rong biển.

Ý Nghĩa của "凉拌海带丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凉拌海带丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. salad rong biển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌海带丝

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 凉拌 liángbàn 鸡丝 jīsī

    - Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 凉拌 liángbàn le 不少 bùshǎo 海带 hǎidài

    - Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 海蜇 hǎizhé 凉拌 liángbàn le

    - Chúng tôi đã trộn sứa sợi.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 黄瓜 huángguā yòu 脆生 cuìshēng yòu 爽口 shuǎngkǒu

    - Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 带有 dàiyǒu 一丝 yīsī 发骚 fāsāo de 气息 qìxī

    - Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.

  • - hūn 车上 chēshàng 装满 zhuāngmǎn le 鲜花 xiānhuā 丝带 sīdài 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYRF (戈一卜口火)
    • Bảng mã:U+51C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Bạn , Phan , Phán
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFQ (手火手)
    • Bảng mã:U+62CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao