Đọc nhanh: 凉拌海带丝 (lương bạn hải đới ty). Ý nghĩa là: salad rong biển.
凉拌海带丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. salad rong biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌海带丝
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 妈妈 凉拌 了 不少 海带
- Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.
- 我们 把 海蜇 丝 凉拌 了
- Chúng tôi đã trộn sứa sợi.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
- 婚 车上 装满 了 鲜花 和 丝带 , 非常 漂亮
- Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
凉›
带›
拌›
海›