Đọc nhanh: 凉台 (lương thai). Ý nghĩa là: ban công; sân phơi.
凉台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban công; sân phơi
可供乘凉的阳台或晒台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉台
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 这台 小 空调 一点 也 不 凉快
- Cái điều hòa nhỏ này không mát chút nào.
- 把 饭 放在 炉 台上 , 免得 凉 了
- để cơm trên nóc lò, để đừng bị nguội.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 我们 去 阳台 凉快 一下
- Chúng ta ra ban công hóng mát một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
台›