Đọc nhanh: 凄惋 (thê oản). Ý nghĩa là: cũng được viết 淒婉 | 凄婉, ngoan cường, ngoan cố.
凄惋 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 淒婉 | 凄婉
also written 淒婉|凄婉
✪ 2. ngoan cường
doleful
✪ 3. ngoan cố
piteous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄惋
- 凄然
- đau thương.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 凄风苦雨
- gió lạnh mưa dai.
- 风雨凄凄
- mưa gió lạnh lẽo.
- 凄清
- lạnh lẽo.
- 凄然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 凄清 的 月光
- ánh trăng lạnh lẽo.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
惋›