凄惋 qī wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thê oản】

Đọc nhanh: 凄惋 (thê oản). Ý nghĩa là: cũng được viết 淒婉 | 凄婉, ngoan cường, ngoan cố.

Ý Nghĩa của "凄惋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凄惋 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 淒婉 | 凄婉

also written 淒婉|凄婉

✪ 2. ngoan cường

doleful

✪ 3. ngoan cố

piteous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄惋

  • volume volume

    - 凄然 qīrán

    - đau thương.

  • volume volume

    - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • volume volume

    - 凄风苦雨 qīfēngkǔyǔ

    - gió lạnh mưa dai.

  • volume volume

    - 风雨凄凄 fēngyǔqīqī

    - mưa gió lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng

    - lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 凄然泪下 qīránlèixià

    - đau buồn rơi lệ.

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng de 月光 yuèguāng

    - ánh trăng lạnh lẽo.

  • volume volume

    - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:丶丶丨丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJNU (心十弓山)
    • Bảng mã:U+60CB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình